Có 2 kết quả:

拥挤 yōng jǐ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ擁擠 yōng jǐ ㄧㄨㄥ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded
(2) to throng
(3) congestion

Từ điển Trung-Anh

(1) crowded
(2) to throng
(3) congestion